Khác Chào mừng người học nghề Cơ hội việc làm được đề xuất/tuyển dụng bán thời gian

Danh sách công việc cho các công việc hiện trường Genvers

Tìm kiếm theo nhiều từ ⇒ Khoảng cách giữa các từ

Khác Chào mừng người học nghề Thông tin việc làm đề xuất

【243件募集中】その他 見習い歓迎 オススメの現場求人・バイト募集。現場の仕事で手に職をつけて自分のキャリアを磨いていこう!UTコネクト株式会社 兵庫AU《JAXQ1C》,日本ケイテム/5628などその他 見習い歓迎 オススメの求人を掲載。ブルーカラーワークはゲンバーズでお探しください。

Khác Chào mừng người học việc Kết quả tìm kiếm việc làm được đề xuất

XUẤT KHẨUNhững người học việc khác được chào đón Chúng tôi đã đề xuất các cơ hội việc làm. (1-20)

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (làm việc toàn thời gian) ♪ [Ca ngày]

    UTコネクト株式会社 兵庫AU《JAXQ1C》の求人情報ページへ

    【勤務時間】 (1)8:00~15:00 (2)8:00~16:00 ※残業は月に0~5時間程度 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回 計60分 休日:5勤2休/工場カレンダーによる/年間休日107日 休暇:年末年始休暇 【給与詳細】 月収例:162,000円(20日稼働+残業なしの場合) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給 ※会社規定有り 【受動喫煙対策】 敷地内全面禁煙 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,160 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Fukuchiyama, tỉnh Kyoto Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:41:46

    【圧力容器の製造】未経験OK&日勤のみ×土日休み!

    Đến trang thông tin việc làm Nippon Keitem/5628

    【圧力容器の製造】 未経験OK&日勤のみ×土日休み! ネジ締めや清掃などの簡単作業◎ 残業少なめ、17時が定時です★ 七道駅、高須神社駅から歩いてすぐ♪ 《交通アクセス》 <阪堺電気軌道阪堺線> 「高須神社」駅より徒歩6分 <南海電鉄 南海本線> 「七道」駅より徒歩9分 《待遇詳細》 ★通勤交通費支給 ★無料駐車場完備 ★車バイク通勤OK ★日払い制度 ★仮払い制度 ★社会保険完備 ★有給休暇制度 ★資格取得制度 ※規定あり ※求人に関する補足事項 ・業務内容、勤務地は会社の定める内容に変更となる可能性があります。 ・更新は契約期間満了時の業務量、業務の進捗状況、労働者の能力、業務成績、勤務態度、 当社の経営状況、派遣先の状況のいずれかによって判断します。 ・2013年4月1日以降が開始日となる雇用契約の通算更新上限は4年11ヶ月です。 ※雇用元は株式会社日本ケイテムです。 ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせくださ

    • Thanh toán hàng ngày
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Cho thuê quần áo bảo hộ lao động
    • Đi lại ô tô OK
    • Tuổi tác không thành vấn đề
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,300 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Phường Sakai, Thành phố Sakai, Tỉnh Osaka *Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:58

    [Làm sạch khuôn, ứng dụng hóa chất] Lương giờ 1550 yên, thu nhập hàng tháng 24.8 yên trở lên!

    Đến trang thông tin việc làm của Nippon Keitem/5848-p

    【金型の清掃、薬剤の塗布作業】 時給1550円、月収24.8万円以上可! 日勤専属で残業ほぼナシのお仕事♪ タイヤの金型の清掃やスプレーで 薬剤を塗布する作業など◎ 50代のスタッフさん活躍中です☆ 車バイク通勤OK!無料駐車場完備! 姫路市や穴粟市からも通勤可能! 《交通アクセス》 <JR姫新線> 「本竜野」駅より車6分 《待遇詳細》 ★通勤交通費支給 ★車バイク通勤OK ★無料駐車場完備 ★日払い制度 ★仮払い制度 ★社会保険完備 ★有給休暇制度 ★資格取得制度 ※規定あり ※求人に関する補足事項 ・業務内容、勤務地は会社の定める内容に変更となる可能性があります。 ・更新は契約期間満了時の業務量、業務の進捗状況、労働者の能力、業務成績、勤務態度、 当社の経営状況、派遣先の状況のいずれかによって判断します。 ・2013年4月1日以降が開始日となる雇用契約の通算更新上限は4年11ヶ月です。 ※雇用元は株式会社日本ケイテムです。 ※受動喫煙対策について

    • Thanh toán hàng ngày
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Cho thuê quần áo bảo hộ lao động
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • Tuổi tác không thành vấn đề
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,550 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Tatsuno, tỉnh Hyogo *Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:58

    【圧力容器の製造】未経験OK&日勤のみ×土日休み!

    Đến trang thông tin việc làm của Nippon Keitem/5628-p

    【圧力容器の製造】 未経験OK&日勤のみ×土日休み! ネジ締めや清掃などの簡単作業◎ 残業少なめ、17時が定時です★ 七道駅、高須神社駅から歩いてすぐ♪ 《交通アクセス》 <阪堺電気軌道阪堺線> 「高須神社」駅より徒歩6分 <南海電鉄 南海本線> 「七道」駅より徒歩9分 《待遇詳細》 ★通勤交通費支給 ★無料駐車場完備 ★車バイク通勤OK ★日払い制度 ★仮払い制度 ★社会保険完備 ★有給休暇制度 ★資格取得制度 ※規定あり ※求人に関する補足事項 ・業務内容、勤務地は会社の定める内容に変更となる可能性があります。 ・更新は契約期間満了時の業務量、業務の進捗状況、労働者の能力、業務成績、勤務態度、 当社の経営状況、派遣先の状況のいずれかによって判断します。 ・2013年4月1日以降が開始日となる雇用契約の通算更新上限は4年11ヶ月です。 ※雇用元は株式会社日本ケイテムです。 ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせくださ

    • Thanh toán hàng ngày
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Cho thuê quần áo bảo hộ lao động
    • Đi lại ô tô OK
    • Tuổi tác không thành vấn đề
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,300 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Phường Sakai, Thành phố Sakai, Tỉnh Osaka *Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:58

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (làm việc toàn thời gian) ♪ [Ca ngày]

    UTコネクト株式会社 兵庫AU《JDFB1C》の求人情報ページへ

    【勤務時間】 (1)8:30~17:00 (2)19:00~3:00 (3)20:00~4:00 【備考】 勤務:日勤または夜勤専属 休憩:1回計60分 休日:5勤2休/日曜+平日1日/工場カレンダーによる/年間休日115日 休暇:年末年始休暇 【給与詳細】 時給:1,250円~ 月収例:275,000円(20日稼働+残業10時間/月の場合) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 敷地内全面禁煙 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,250 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Fukuchiyama, tỉnh Kyoto Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:41:45

    [Nghỉ thứ XNUMX và CN] Ổn định với việc làm không thời hạn (nhân viên chính thức) ♪ << ca ngày >>

    UTコネクト株式会社 兵庫AU《JPMB1C》の求人情報ページへ

    【勤務時間】 (1)8:30~15:00 ※土日祝休連休の際は土曜か日曜に出勤日あり(5H) 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回60分 休日:5勤2休/土日祝休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日119日 【給与詳細】 時給:1,300円~ 月収例:204,000円(21日稼働+残業なしの場合) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 敷地内全面禁煙 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,300 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Yabu, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:57

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (nhân viên toàn thời gian)♪ Thu nhập hàng tháng 30.3 yên (ca ngày)

    UTコネクト株式会社 兵庫AU《JGSK1C》の求人情報ページへ

    【勤務時間】 (1)8:00~17:00 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回 計60分 休日:5勤2休/土日祝休み/会社カレンダーに準ずる/年間休日118日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月給 :263,000円~ 月収例:303,000円(20日稼働+残業20時間/月の場合) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給 ※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Sale
    Mức lương
    Lương hàng tháng 263,000-303,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Tamba, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:41:55

    【圧力容器の製造】未経験OK&日勤のみ×土日休み!

    Đến trang thông tin việc làm của Nippon Keitem/5628-o

    【圧力容器の製造】 未経験OK&日勤のみ×土日休み! ネジ締めや清掃などの簡単作業◎ 残業少なめ、17時が定時です★ 七道駅、高須神社駅から歩いてすぐ♪ 《交通アクセス》 <阪堺電気軌道阪堺線> 「高須神社」駅より徒歩6分 <南海電鉄 南海本線> 「七道」駅より徒歩9分 《待遇詳細》 ★通勤交通費支給 ★無料駐車場完備 ★車バイク通勤OK ★日払い制度 ★仮払い制度 ★社会保険完備 ★有給休暇制度 ★資格取得制度 ※規定あり ※求人に関する補足事項 ・業務内容、勤務地は会社の定める内容に変更となる可能性があります。 ・更新は契約期間満了時の業務量、業務の進捗状況、労働者の能力、業務成績、勤務態度、 当社の経営状況、派遣先の状況のいずれかによって判断します。 ・2013年4月1日以降が開始日となる雇用契約の通算更新上限は4年11ヶ月です。 ※雇用元は株式会社日本ケイテムです。 ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせくださ

    • Thanh toán hàng ngày
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Cho thuê quần áo bảo hộ lao động
    • Đi lại ô tô OK
    • Tuổi tác không thành vấn đề
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,300 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Phường Sakai, Thành phố Sakai, Tỉnh Osaka *Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:58

    [Nghỉ thứ XNUMX và CN] Ổn định với việc làm không thời hạn (nhân viên chính thức) ♪ << ca ngày >>

    UTコネクト株式会社 兵庫AU《JPMG1C》の求人情報ページへ

    【勤務時間】 (1)8:30~17:00 ※土日祝休連休の際は土曜か日曜に出勤日あり(5H) 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回60分 休日:5勤2休/土日休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日119日 【給与詳細】 時給:1,350円~ 月収例:212,000円(21日稼働+残業なしの場合) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 敷地内全面禁煙 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,350 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Yabu, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:57

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (nhân viên toàn thời gian)♪ Thu nhập hàng tháng 25.8 yên (ca ngày)

    UTコネクト株式会社 兵庫AU《JPOF1C》の求人情報ページへ

    【勤務時間】 (1)8:00~17:00 【備考】 勤務:日勤 休憩:3回60分 休日:5勤2休/土日休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日121日 休暇:夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月給:240,000円~ 月収例:258,000円(月給+各種手当) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(屋外に喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng tháng 240,000-258,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Tatsuno, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:57

    [3 đến 1 giờ một ngày] Nhân viên tổng đài có việc làm ngay "Trạm Bentencho" ◎

    Đến trang thông tin việc làm Riraku Call Center

    Nơi làm việc của tôi cách Bentencho 1-2 phút đi bộ, khoảng 10 phút đi tàu JR từ Ga Osaka và một lần chuyển tuyến từ Umeda bằng tàu điện ngầm, giúp bạn dễ dàng đi đến từ bất kỳ khu vực nào. Bạn có thể tự do mặc bất cứ thứ gì bạn muốn, vì vậy sau khi làm việc theo phong cách thông thường, bạn có thể dễ dàng đi mua sắm tại các hiệu thuốc và siêu thị gần văn phòng. Tất nhiên, mọi chi phí đi lại đều được đài thọ nên bạn không phải lo lắng về số giờ của mình. thu nhập bị khấu trừ. Ngoài ra, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì chúng tôi sẽ điều chỉnh ca làm việc và thời gian bắt đầu theo mong muốn của bạn *Vui lòng liên hệ với công ty sau khi đăng ký thông tin về các biện pháp đối phó với việc hút thuốc thụ động.

    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    Nghề nghiệp
    Doanh số bán hàng của công ty
    Mức lương
    Lương theo giờ 1,200 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Văn phòng Tháp Vịnh Osaka, 1-2-1 Benten, Minato-ku, Thành phố Osaka, Tỉnh Osaka
    更新
    2024/05/03 02:42:43

    [Rất phổ biến] Công việc văn phòng tổng hợp x nghỉ cuối tuần và ngày lễ x không làm thêm giờ!

    Vào trang thông tin tuyển dụng của Công ty TNHH Wise Kansai (1805)

    【勤務時間詳細】 (1)08:10 ~ 17:20, (2)08:40 ~ 17:20 ※日勤専属 【実働時間】 (1)8時間 (2)7時間30分 【休憩時間】 (1)70分 (2)70分 【休日】 土日祝 ※祝日出勤の可能性あり ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Cho thuê quần áo bảo hộ lao động
    • chào đón học viên
    Nghề nghiệp
    trợ lý bán hàng
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,200 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Ritto, Quận Shiga
    更新
    2024/05/01 02:44:55

    Không yêu cầu kinh nghiệm, bằng cấp Không cần kinh nghiệm☆

    Vào trang thông tin tuyển dụng của Công ty TNHH Wise Kansai (1728)

    【勤務時間詳細】 08:30 ~ 17:30 ※日勤専属 【実働時間】 8時間 【休憩時間】 (1)60分 (2)60分 (3)60分 (4)60分 【休日】 土日祝 ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • chào đón học viên
    Nghề nghiệp
    trợ lý bán hàng
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,250 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Otsu, tỉnh Shiga
    更新
    2024/05/01 02:44:28

    Đây là một dự án phổ biến! Số lượng đơn đăng ký có hạn, vì vậy vui lòng liên hệ càng sớm càng tốt!

    Vào trang thông tin tuyển dụng của Công ty TNHH Wise Kansai (1682)

    [Chi tiết về giờ làm việc] 08:30 - 17:00 *Chỉ ca ngày [Giờ làm việc thực tế] 7 giờ 45 phút [Thời gian nghỉ giải lao] 45 phút [Ngày lễ] Chế độ làm ca với 2 ngày nghỉ mỗi tuần *Để biết các biện pháp chống hút thuốc thụ động, vui lòng liên hệ với công ty sau khi nộp hồ sơ. Vui lòng liên hệ với chúng tôi.

    • Đi lại ô tô OK
    • chào đón học viên
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,100 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Otsu, tỉnh Shiga
    更新
    2024/05/01 02:44:28

    Bạn có thể làm việc bằng cách tận dụng các kỹ năng làm việc nhà hàng ngày của mình.

    Vào trang thông tin tuyển dụng của Công ty TNHH Wise Kansai (1663)

    【勤務時間詳細】 (1)08:30 ~ 11:30, (2)09:00 ~ 12:00 ※日勤専属 【実働時間】 (1)3時間 (2)3時間 【休憩時間】 (1)0分 (2)0分 【休日】 土日 ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Đi lại ô tô OK
    • chào đón học viên
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,040 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Otsu, tỉnh Shiga
    更新
    2024/05/01 02:44:55

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (việc làm toàn thời gian)♪ Thu nhập hàng tháng 29.6 yên (hệ thống theo ca)

    Đến trang thông tin việc làm của Công ty TNHH UT Connect Hyogo AU2《JOAQ1C》

    【勤務時間】 (1)8:30~19:30 (2)19:30~6:30 ※日勤・夜勤の交代勤務です ※入社後1か月程度は8:30~17:15、19:30~4:15(休憩45分)の 5勤2休(基本土日休み)勤務 ※その後、基本週4日勤務の(1)(2)シフトに変更します ※日曜日は休みの予定ですが、休日出勤が発生する場合があります ※残業時間/月20時間~30時間 ※夜勤の場合は引継ぎの為、基本2時間残業がマストとなります 【備考】 勤務:2交替 休憩:2回 計60分 休日:シフト制(週4日)/工場カレンダーに準ずる/年間休日171日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月給 :220,000円~ 月収例:296,000円(月給+各種手当) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng tháng 220,000-296,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Sanda, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:26

    [Nghỉ thứ 18.9 và CN] Ổn định với việc làm không thời hạn (nhân viên chính thức) ♪ Thu nhập hàng tháng XNUMX << ca ngày >>

    Đến trang thông tin việc làm của UT Connect Co., Ltd. Hyogo AU2《JMZB1C》

    【勤務時間】 (1)8:30~17:30 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回計60分 休日:5勤2休/土日祝休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日124日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月給:189,000円~ 月収例:189,000円(月給+各種手当) ※基本残業なし 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(屋外に喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng tháng từ 189,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Himeji, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:12

    [Có thể chuyển vào ký túc xá ngay lập tức] Công việc ổn định với tư cách là nhân viên tạm thời không xác định thời hạn (nhân viên toàn thời gian)♪ Thu nhập hàng tháng 21.3 yên (ca ngày)

    Đến trang thông tin việc làm của Công ty TNHH UT Connect Hyogo AU2《JNJJ1C》

    【勤務時間】 (1)8:00~17:00 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回計60分 休日:5勤2休/土日祝休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日125日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月給:198,000円~ 月収例:213,000円(月給+各種手当) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(屋外に喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng tháng 198,000-213,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Kato, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/01 02:45:12

    [Nghỉ thứ 18.9 và CN] Ổn định với việc làm không thời hạn (nhân viên chính thức) ♪ Thu nhập hàng tháng XNUMX << ca ngày >>

    Đến trang thông tin việc làm của Công ty TNHH UT Connect Hyogo AU2《JNGI1C》

    【勤務時間】 (1)8:30~17:30 【備考】 勤務:日勤 休憩:1回 60分 休日:5勤2休/土日祝休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日124日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月給 :189,000円~ 月収例:189,000円(月給+各種手当) ※残業基本なし 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給 ※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(屋外に喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Nhân viên vệ sinh
    Mức lương
    Lương hàng tháng từ 189,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Amagasaki, tỉnh Hyogo Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/05/14 02:42:26

    [Nhân viên chính thức] Phụ nữ tuổi 30 năng động!Người lập kế hoạch phúc lợi doanh nghiệp (Bán hàng doanh nghiệp)

    Trang thông tin tuyển dụng Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Daido Branch Ono 2

    ◇◆ Chúng tôi có cơ sở hạ tầng và hệ thống đào tạo hoàn chỉnh cho công việc từ xa◆◇ Tại công ty, chúng tôi cũng tiến hành các chuyến thăm, phỏng vấn trực tiếp và phỏng vấn từ xa không tiếp xúc theo yêu cầu của khách hàng.Chúng tôi cũng có một hệ thống đào tạo đầy đủ cho những người chưa có kinh nghiệm làm việc từ xa.Ngoài ra, hầu hết các cuộc họp nội bộ và đào tạo có thể được xem từ xa. ◇◆Có thể đến trực tiếp công ty hoặc về nhà◆◇ Có thể đến công ty của khách hàng trực tiếp từ nhà, hoặc trực tiếp về nhà nếu thời gian ở lại lâu và muộn.Chúng tôi đã áp dụng một hệ thống điểm danh linh hoạt có tính đến việc chăm sóc trẻ em. * Vui lòng liên hệ với công ty sau khi đăng ký thông tin về các biện pháp hút thuốc thụ động.

    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Tuổi tác không thành vấn đề
    • Những người có kinh nghiệm hoan nghênh
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    Doanh số bán hàng của công ty
    Mức lương
    Lương hàng tháng 200,000-250,000 yên
    エリア
    Địa điểm làm việc
    323-3 Nakamachi, Thành phố Ono, Quận Hyogo Tòa nhà thứ 2 Tanaka 3F
    更新
    2024/05/01 02:41:38

XUẤT KHẨUNhững người học việc khác được chào đón Chúng tôi đã đề xuất các cơ hội việc làm. (1-20)