Kameoka/Nantan Cơ hội việc làm/việc làm bán thời gian có ký túc xá

Danh sách công việc cho các công việc hiện trường Genvers

Tìm kiếm theo nhiều từ ⇒ Khoảng cách giữa các từ

Thông tin việc làm Kameoka/Nantan với ký túc xá

[Tuyển 3 việc làm] Kameoka/Nantan Việc làm tại chỗ/bán thời gian có ký túc xá. Nhận một công việc trong lĩnh vực này và cải thiện sự nghiệp của bạn! Đăng tuyển dụng tại Kameoka/Nantan với các ký túc xá như UT Connect Co., Ltd. Kansai Area 3《JEDL1C》, UT Connect Co., Ltd. Kansai Area 3《JBAF1C》. Hãy tìm công việc cổ xanh tại Genbars.

Kết quả tìm kiếm việc làm Kameoka/Nantan có ký túc xá

XUẤT KHẨUCó cơ hội việc làm ở Kameoka/Nantan và có sẵn ký túc xá. (1-3)

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (làm việc toàn thời gian) ♪ [Ca ngày]

    Đến trang thông tin việc làm của Công ty TNHH UT Connect Kansai Area 3《JEDL1C》

    【勤務時間】 (1)9:00~17:30 ※有償休憩15:00~15:15(15分)あり ※残業は月に0時間~5時間 ※残業全くできない方OK 【備考】 勤務:日勤 休憩:各1回計45分 休日:5勤2休/土日祝休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日118日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月収例:178,000円(月給+各種手当) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    nhân viên kiểm tra
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,120 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Kameoka, tỉnh Kyoto Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/04/02 02:43:54

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định không xác định thời hạn (làm việc toàn thời gian)♪《Ca đêm》

    Đến trang thông tin việc làm của Công ty TNHH UT Connect Kansai Area 3《JBAF1C》

    【勤務時間】 (1)0:00~8:30 (2)0:00~5:20 ※(1)or(2)の勤務時間の選択可 ※残業ほぼなし 【備考】 勤務:夜勤 休憩:(1)1回計50分、(2)休憩なし 休日:5勤2休/土日祝休み/工場カレンダーに準ずる/年間休日119日 休暇:GW休暇・夏季休暇・年末年始休暇 【給与詳細】 月収例:208,000円(20日稼働+残業なしの場合) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    nhân viên kiểm tra
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,170 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Nantan, tỉnh Kyoto Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/04/02 02:43:54

    [Thanh toán hàng ngày OK] Việc làm tạm thời ổn định (việc làm toàn thời gian)♪《Hệ thống thay đổi》

    Đến trang thông tin việc làm của Công ty TNHH UT Connect Kansai Area 3《JHBO1C》

    【勤務時間】 (1)7:00~19:00 (2)19:00~7:00 ※日勤のみも相談OK ※(3)7:00~16:00の勤務も応相談 【備考】 勤務:2交替 休憩:(1)(2)2回各120分(3)1回60分 休日:シフト制/工場カレンダーに準ずる/年間休日104日 休暇:年末年始休暇 【給与詳細】 時給:1,280円~ 月収例:247,000円(時給×10H実働×18日稼働+各種手当) 【待遇】 昇給昇格、グループ賞与一時金、社会保険・雇用保険・健康保険・厚生年金・労災保険完備、残業、休出手当有り、深夜手当、有給休暇、慶弔休暇、通勤交通費支給、社宅完備(※規定あり)、制服貸与(制服着用の職場のみ)、従業員持株会、資格取得制度あり、定年満60歳(再雇用として原則65歳迄就業) 【交通費】 上限30,000円まで支給※会社規定有り 【受動喫煙対策】 原則屋内禁煙(屋外に喫煙所あり) 時間外労働・固定残業代の有無は企業にご確認ください ※受動喫煙対策については、応募後に企業へお問い合わせください。

    • Thanh toán hàng ngày
    • Thanh toán hàng tuần
    • Phỏng vấn chi phí vận chuyển đã trả
    • Đi lại ô tô OK
    • Trình độ học vấn
    • chào đón học viên
    • Freeter
    • Có ký túc xá
    • Trang bị đầy đủ bảo hiểm công ty
    Nghề nghiệp
    nhân viên kiểm tra
    Mức lương
    Lương hàng giờ 1,280 yên ~
    エリア
    Địa điểm làm việc
    Thành phố Nantan, tỉnh Kyoto Vui lòng xác nhận địa điểm làm việc chi tiết tại thời điểm phỏng vấn.
    更新
    2024/04/02 02:43:54

XUẤT KHẨUCó cơ hội việc làm ở Kameoka/Nantan và có sẵn ký túc xá. (1-3)